Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be under obligation” Tìm theo Từ (2.447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.447 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be under an/no obligation, chịu ơn
  • Idioms: to be under obligations to sb, có nghĩa vụ đối với người nào, mang ơn người nào
  • / ,ɔbli'geiʃn /, Danh từ: nghĩa vụ; bổn phận, Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, (pháp lý) giao ước, Toán & tin: trách nhiệm, Kỹ...
  • nghĩa vụ,
  • Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
  • Idioms: to be under an obligation to do sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • nợ đã thanh toán, nợ đã trả dứt,
  • trách nhiệm nợ lẫn nhau,
  • / ¸kɔli´geiʃən /,
  • nợ phải trả theo kỳ hạn,
  • trách nhiệm trả nợ,
  • sự hoàn trả trực tiếp,
  • trách nhiệm phát sinh,
  • nợ công ty,
  • sự thắt dây, quấn băng,
  • Thành Ngữ:, to lay sb under an obligation, làm cho (ai) ph?i ch?u on
  • / ɔbvi'eiʃn /, danh từ, sự/cách xoá bỏ, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , preclusion
  • mái có che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top