Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be under obligation” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be under an/no obligation, chịu ơn
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • Idioms: to be under obligations to sb, có nghĩa vụ đối với người nào, mang ơn người nào
  • Thành Ngữ:, to lay sb under an obligation, làm cho (ai) ph?i ch?u on
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • Idioms: to be under an obligation to do sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
  • / ,ʌndə'gou /, Ngoại động từ .underwent; .undergone: chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn), chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua, Hình...
  • Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá...
  • / ´ʌndə¸saind /, Tính từ: Đã ký vào bên dưới một văn kiện, Danh từ, số nhiều .undersigned: ( the undersigned) sự ký vào bên dưới, người ký vào...
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • / ¸ʌndə´rʌn /, Ngoại động từ .underran; .underrun: (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy qua phía dưới, the boat underrun the bridge, chiếc tàu đi qua dưới cầu, (hàng hải)...
  • / ´pilidʒə /, danh từ, kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, freebooter , looter , marauder , plunderer , vandal
  • Ngoại động từ ( .underdrew, .underdrawn): gạch dưới; nhấn mạnh, phác sơ qua, ' —nd”'dru :, —nd”'dr˜:n
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • nhiệt độ bình thường, nhiệt độ khí quyển, nhiệt độ khí trời, ir atmospheric temperature sounder, máy thăm dò nhiệt độ khí quyển, ir atmospheric temperature sounder, máy thám trắc nhiệt độ khí quyển
  • Idioms: to be thunderstruck, sửng sốt, kinh ngạc
  • Idioms: to be in a thundering rage, giận dữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top