Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beings” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • tình trạng hiện trường,
  • Thành Ngữ:, above all things, trên hết
  • viêm não tủy đau cơ lành tính,
  • sự thử uốn (bằng) va đập,
  • Thành Ngữ:, comings and goings, kẻ đến người đi
  • sarcoit boech,
  • Thành Ngữ:, be seeing things, (thông tục) bị ảo giác
  • viêm màng não limphô bào lành tính,
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
  • sàng làm sạch hạt cacao,
  • đem lên trước,
  • kiểm soát được (lỗ khoan),
  • Thành Ngữ:, to bring low, làm sa sút, làm suy vi, làm suy nhược
  • kiểm tra sự cấp nguồn,
  • đưa vào dòng, nhập vào tuyến,
  • silô để bảo quản hạt cacao,
  • trụ palê cố định,
  • mũi khoan bốn cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top