Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beings” Tìm theo Từ | Cụm từ (555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / 'eiblinz /, như ablings,
  • / ´senʃənt /, Tính từ: có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy sự vật, Từ đồng nghĩa: adjective, a sentient being,...
"
  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • đánh số trang, automatic page numbering, sự đánh số trang tự động, page-numbering sequence, thứ tự đánh số trang
  • biên bản, biên bản, biên bản (cuộc họp), minutes for meetings, biên bản cuộc họp, minutes of meetings, biên bản các cuộc họp, board minutes, biên bản cuộc họp hội...
  • Nghĩa chuyên ngành: extraordinary meetings,
  • Thành Ngữ:, no hard feelings, không hề oán hờn
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • / 'leibliɳ /, sự tạo nhãn, sự gán nhãn, ghi nhãn, sự dán nhãn, sự ghi nhãn, sự làm nhãn, phí dán nhãn (hàng hóa), sự dán nhãn, descriptive labeling, sự dán nhãn miêu tả hàng hóa, grade labeling, sự dán nhãn...
  • / a:´mɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) huy hiệu, armorial bearings, hình và chữ trên huy hiệu
  • / 'ʌlsi,rəmem'breinəs /, loét mảng, ulceromembranous stomatitis, viêm miệng vincent, viêm miệng loét màng
  • Thành Ngữ:, comings and goings, kẻ đến người đi
  • / ¸pɔ:sə´leinəs /, tính từ, bằng sứ, , p˜:s”'leinik porcellanous, ˜:s”'lein”s
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • / ´brein¸stɔ:miη /, Danh từ: phương pháp vận dụng trí tuệ tập thể để giải quyết một vấn đề phức tạp, Kinh tế: sự thảo luận tự do không...
  • / ´voutiv /, Tính từ: tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với chúa; nhất là ở nhà thờ), Xây dựng: tạ ơn, votive offerings, đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top