Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beings” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • neo lại đột ngột (các tàu),
"
  • sự kẹt vòng pittông, sự kẹt vòng pít tông,
  • đinh chốt vòng xiết,
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • làm sáng tỏ,
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • đưa tới trạng thái nghỉ, cho ngưng lại,
  • đưa vào hoạt động, cho chạy, mở máy, đưa vào hoạt động,
  • đồng bộ hóa, làm đồng bộ,
  • đưa ra lời buộc tội,
  • cập nhật, hiện đại hóa,
  • Thành Ngữ:, to clip someone's wings, hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)
  • đưa vào sử dụng,
  • ren ống trụ theo tiêu chuẩn mỹ,
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • Thành Ngữ:, it/things warm for somebody, (thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai
  • tấm chắn bằng thép ở phần gối cầu,
  • thiết bị bay có cánh vỗ, máy bay cánh cụp cánh xòe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top