Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beings” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • máy đặt vành vỏ hầm,
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • các gối được ngàm dọc chống chuyển động dọc,
  • Thành Ngữ:, nothing stings like the truth, nói thật mất lòng
  • cần trục gàu ngoạm,
  • Thành Ngữ:, to bring into focus ; to bring to a focus, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
  • Thành Ngữ:, to do things by rule, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
  • Danh từ: cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau), sự mua bán lạc quyên (cho hoạt động từ thiện),
  • đưa một giếng vào khai thác,
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • định pha,
  • Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
  • đi vào sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top