Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bobbed” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • cốt thép dính bám,
  • ngăn hành lý riêng biệt,
  • ghép bằng đinh ốc xuyên [được ghép bằng đinh ốc xuyên],
  • góc làm phẳng,
  • sợi (len) chải kỹ, sợi đã chải,
  • người bán sỉ có giá hàng hoặc giá hàng triển lãm,
  • / ´ha:d¸bɔild /, tính từ, luộc chín (trứng), (nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed...
  • nếp gấp có cánh, nếp gấp có gờ,
  • tấm da nhăn nheo,
  • ống có gờ,
  • Tính từ: rộng (quần áo), phóng đãng,
  • bê-tông mài mặt,
  • cúi len chả kỹ,
  • / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied...
  • Tính từ: có môi dầy và vều,
  • lõi bobin (để cuốn băng), lõi cuộn dây,
  • câu mạch (xây gạch, đá), đúng mạch (xây gạch, vào mạch (xây gạch,
  • cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông,
  • Danh từ: nhà kho giữ hàng nhập (chờ cho đến khi trả đủ thuế), kho lưu hải quan, nhà kho giữ hàng nhập,
  • sàn cupôn, sàn vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top