Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change swap” Tìm theo Từ (4.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.774 Kết quả)

  • vùng hoán đổi, vùng trung gian,
  • thỏa thuận tương trợ tín dụng,
  • giao dịch hoán đổi, giao dịch soap, engineered swap transaction, giao dịch hoán đổi được thiết kế, pure swap transaction, giao dịch hoán đổi thuần túy, pure swap transaction, giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy,...
  • hoán đổi nợ,
  • hoán đổi trái phiếu,
  • trao đổi cổ phiếu,
  • hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi tiền tệ, hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn, swap agreement (s), hiệp định...
  • tệp tin hoán đổi, tệp tin tráo đổi, tệp tin trung gian,
  • vốn hỗ huệ,
  • vị thế hoán đổi,
  • phí tổn đổi kỳ ngoại hối, phí tổn đổi kỷ ngoại hối,
  • tín dụng chéo, tín dụng ngoại hối hỗ huệ, swap credit deal, giao dịch, bán tín dụng chéo
  • tốc độ tráo đổi, tỉ giá hoán đổi, tỷ giá hoán đối,
  • Danh từ: cửa hàng trao đổi các hàng cũ,
  • bích treo,
  • khớp mặt bích,
  • / slæp /, Danh từ: cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), Ngoại động từ: vỗ, phát, vả, Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng...
  • / soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera, Ngoại động từ:...
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top