Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chisel ” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • đầu khoan sọc, đầu khoan xọc,
  • cái đục làm sạch, cái đục, đục bào,
  • đục khe,
  • cái đục chạm,
  • cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt,
  • cái đục dài (để đẽo cạnh hoặc bề mặt), đục gọt, đục dọc, lưỡi bào,
  • cái đục có răng,
  • cái đục lỗ,
  • cái đục tròn,
  • cái đục phẳng,
  • cái đục cong,
  • cái đục men răng,
  • mũi khoan hình chữ nhất,
  • đục nối đầu,
  • mũi choòng hình chữ nhật,
  • rãnh đục,
  • sự đục rãnh,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại), Cơ khí & công trình: cái đục chặt nguội, cái đục nguội, Kỹ thuật...
  • đục bán nguyệt, đục khe, đục xoi,
  • cái đục khía giũa, cái đục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top