Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close ranks” Tìm theo Từ (732) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (732 Kết quả)

  • / tæŋks /, xem tank,
  • đá phiến than,
  • / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, Ngoại động từ: sắp xếp...
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • két chống lắc dọc,
  • các ngân hàng đang gặp khó khăn,
  • tủ nhiều ngăn, giá đỡ,
  • két giảm lắc,
  • bình chứa thông với nhau,
  • các ngân hàng mạng lưới, ngân hàng đại chúng,
  • lỗ khoan,
  • các ngân hàng ngoại quốc,
  • ngân hàng lao động,
  • ngân hàng nước ngoài, ngân hàng hải ngoại,
  • các ngân hàng chuyên nghiệp,
  • / ´klouz¸greind /, Tính từ: mịn mặt, Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: nhỏ hạt, hạt mịn, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top