Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come hell or high water” Tìm theo Từ (9.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.548 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, hell or high water, dù trở ngại thế nào chăng nữa
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn, high-water pants, quần ngắn cũn cỡn
  • lũ, Xây dựng: kỳ nước lớn, Kỹ thuật chung: lụt, độ cao nước lớn, dòng triều lên, nước lên, nước lớn, nước lũ, nước thượng lưu, thượng...
  • nước giếng, nước nguồn, well water coil, dàn ống xoắn nước giếng, well water coil, giàn ống xoắn nước giếng
  • giếng nước,
  • giếng nước, sự đào sâu ở nơi có chủ đích tìm kiếm, nhận dạng, mở rộng hay tái nạp nhân tạo mạch nước ngầm.
  • Danh từ: nước giếng,
  • ruột nước (ruột rỗng nước làm nguội),
  • nước cao lúc thủy triều lên,
  • nước ruột cây đá,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • nón hình chuông, phễu loe,
  • vỏ cupôn,
  • mẫu lõi (giếng) khoan, lõi khoan, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
  • tế bàonón,
  • vỏ hình côn, vỏ hình nón,
  • túi mẫu lõi,
  • mái cupôn bằng vỏ mỏng,
  • mã chuông,
  • Danh từ: người giúp việc nhà, Y học: giúp đỡ tại gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top