Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to pass” Tìm theo Từ (14.848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.848 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come to the fore, giữ địa vị lãnh đạo
  • trở về cảng,
  • Thành Ngữ:, to come easy to somebody, o come natural to somebody
  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn)
  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • Thành Ngữ:, to come a howler, (thông tục) ngã, té
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cán phá,
  • lỗ khuôn cán hình hộp,
  • phiếu đi qua, giấy ra vào,
  • hành trình giả,
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cáp phá,
  • đường truyền trên không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top