Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Commend to” Tìm theo Từ (12.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.575 Kết quả)

  • / kə´mend /, Ngoại động từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử,
  • chống đối, phản đối,
  • bình luận, dẫn giải, chú thích,
  • sự điều khiển để thu nhận,
  • tập lệnh chung,
  • tập lệnh chung,
  • ngôn ngữ lệnh chung,
  • / kə'mɑ:nd /, Danh từ: (y học) khuẩn phẩy bệnh tả, hình thái từ: Xây dựng: lệnh, chỉ thị, ra lệnh, điềukhiển,
  • / ˈkɒment /, Danh từ: lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, Nội động từ: bình luận, chú...
  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
  • Danh từ: lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công, quân, biệt kích, lệnh,
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
  • / kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận, Ngoại động từ: dám chắc rằng, cho rằng, Kỹ...
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • Động từ: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: khởi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top