Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Devided” Tìm theo Từ (1.278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.278 Kết quả)

  • đường cao tốc phân làn,
  • vật liệu hạt, vật liệu rời,
  • vành ghép,
  • mộng kép, divided tenon joint, mối nối kiểu mộng kép
  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
  • / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • / di'vaid /, Ngoại động từ: chia, chia ra, chia cắt, phân ra, chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến, (toán học) chia, chia hết, chia (nghị viện, quốc hội) làm...
  • / di'vais /, Danh từ: phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng,...
  • độ chia bằng thế hiệu,
  • đại số dẫn xuất,
  • phức dẫn xuất,
  • trường dẫn xuất,
  • môđun dẫn xuất,
  • số liệu thống kê phái sinh,
  • đơn vị dẫn suất, đơn vị dẫn xuất,
  • cổ tức tích lũy (chưa chia), cổ tức tích tụ, tiền lãi có phần được tích lũy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top