Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do a number on” Tìm theo Từ (8.791) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.791 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do on, m?c (áo) vào
  • như một con số,
  • giống một con số,
  • Thành Ngữ:, a cushy number, công việc nhẹ nhàng, không khó nhọc
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, do a roaring trade, buôn bán phát đạt, thịnh vượng
  • Idioms: to do a meal, làm cơm
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • Idioms: to do a strip, thoát y
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • Idioms: to do sth on spec, làm việc gì mong thủ lợi
  • nghịch đảo của một số,
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top