Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Donnera” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • Danh từ: bộ đồ ăn,
  • Danh từ: bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn),
  • bánh quy khô ăn chiều,
  • bánh ăn trưa,
  • bộ cảm ứng góc,
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • sự gây đắng của rượu vang,
  • bữa ăn nấu sẵn,
  • bữa tối có đầy đủ các phần: món khai vị, món chính và món tráng miệng,
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm
  • Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư
  • Idioms: to go out to dinner, Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm
  • Thành Ngữ:, to take dinner without grace, ăn nằm với nhau trước khi cưới
  • Idioms: to have sb in to dinner, mời người nào đến ăn cơm
  • Idioms: to take sb in to dinner, Đưa tay mời người nào qua phòng ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top