Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belting” Tìm theo Từ (2.987) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.987 Kết quả)

  • / 'bi:tiɳ /, Danh từ: sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...), Điện:...
  • / ´boultiη /, Hóa học & vật liệu: bắt bulông, tuyển quặng bằng sàng, Xây dựng: sự bắt bulông, Kỹ thuật chung: bắt...
  • / ´feltiη /, tính từ, giống nỉ, dạ, phớt,
  • máy thử ổ bi,
  • Tính từ: trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa), pelting rain, mưa như trút
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • truyển động đai chéo,
  • đai ghép nối, đai nhiều đoạn,
  • điều khoản về cong và móp (của thùng hàng),
  • da đai truyền,
  • hệ đai truyền động,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • (sự) ợ hơi,
  • / ´bediη /, Danh từ: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp, Ổ rơm cho súc...
  • Danh từ: việc đưa tàu vào bến, nơi tàu cập bến, chỗ đậu tầu, sự cập bến (tàu, thuyền), chỗ thả neo, thả neo,
  • sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top