Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tertiary” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / 'tɜ:∫əri /, Tính từ: thứ ba; ngay sau thứ hai, ( tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, Danh từ: ( tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • kỷ thứ ba sớm,
  • quyền lợi của người (đương sự) thứ ba,
  • rượu bậc ba, rượu bậc ba,
  • thiết bị thứ ba,
  • hàng hóa cấp ba (=dịch vụ),
  • bộ nhớ thứ ba,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • kỷ thứ ba muộn,
  • xử lý tam cấp, quá trình làm sạch cao cấp nước thải sau giai đoạn xử lý thứ cấp hay giai đoạn xử lý sinh học, loại bỏ các chất dinh dưỡng có trong nước như nitơ, phốtpho, phần lớn ôxi sinh hóa...
  • phong hóa cấp iii,
  • cắt cụt kỳ iii,
  • kỷ thứ ba, kỷ Đệ tam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top