Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn away” Tìm theo Từ (758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (758 Kết quả)

  • như away game,
  • Thành Ngữ:, away off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ
  • tráo trở,
  • / fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt),
  • sự sàng dấu,
  • chuyển bánh,
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • đi biển, đi ra biển (bằng thuyền buồm), ra khơi, nhổ neo, rời bến,
  • / rait-ə'wei /, Danh từ: (đường sắt) đường thông; sự chạy suốt, ngay tức thì, đường thông, sự chạy suốt, đường thông, sự chạy suốt,
  • chạy xa, bỏ chạy,
  • Thành Ngữ:, away back, (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu
  • tính từ, mệt mỏi; đau đớn,
  • hòa tan, tan ra,
  • ăn mòn,
  • ném bỏ,
  • Tính từ: tung bay, bay phấp phới, xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo), lông bông, phù phiếm (người), Danh từ:...
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • sự chuyển đi, sự chuyển đi, Địa chất: sự chuyên đi khỏi nơi khai thác,
  • như hide-out,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top