Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bowyer” Tìm theo Từ (2.651) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.651 Kết quả)

  • / ´bɔvə /, Danh từ: sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá),
  • / ´bauəri /, Tính từ: có bóng mát; có những lùm cây, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại, ấp,
  • / ˈboʊldər /, như boulder, tảng đá,
  • / ´daunə /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc trấn thống,
  • / ´dausə /, danh từ, người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò),
  • / blouə /, Danh từ: Ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió, Cơ khí & công trình: ống bễ, Hóa...
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • / ´boutə /, Danh từ: mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền,
  • / ´bɔbə /,
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • Tính từ: (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến,
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • / ´bɔpə /, danh từ, người nhảy điệu nhạc pop,
  • tật gối lệch rangoài,
  • / ´faulə /, danh từ, người bắn chim; người đánh bẫy chin,
  • / ´haulə /, Danh từ: người rú lên, người gào lên, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng) sai lầm lớn, Điện:...
  • / ˈlɔyər , ˈlɔɪər /, Danh từ: luật sư, luật gia, Kỹ thuật chung: luật sư, Kinh tế: cá tuyết sông, chưởng khế, cố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top