Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cake” Tìm theo Từ (2.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.104 Kết quả)

  • dạng hình đóng bánh để nướng,
  • / ´kætl¸keik /, danh từ, kho chứa thức ăn gia súc,
  • bánh gatô cà phê,
  • bánh ngọt có kem,
  • bánh ngọt (kiểu xếp lớn),
  • Danh từ: bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém, Kinh tế: viên cá băm,
  • bánh ngọt mật ong,
  • bánh kéc bột xấu,
  • bánh sợi giả,
  • vỏ bùn (khoan),
  • bánh xanpet,
  • bánh kéc có hạt mùi, bánh ngọt có hạt mùi,
  • bã (trích ly dầu),
  • Danh từ: bánh xốp (làm bằng trứng, đường và bột),
  • bánh kéc bích quy (có lòng trắng trứng và làm xốp),
  • bánh kéc tẩm rượu,
  • bánh parafin, bánh sáp,
  • Thành Ngữ:, to make out one's case, chứng tỏ là mình đúng
  • / beik /, Động từ: bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây), hình thái từ: Dệt may: dệt xử lý nhiệt...
  • / keiv /, Danh từ: hang, động, sào huyệt, (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai, (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...), Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top