Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn computer” Tìm theo Từ (813) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (813 Kết quả)

  • người lập trình máy tính, lập trình viên máy tính, người lập trình,
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • đề án máy tính,
  • tiền thuê máy tính,
  • nguồn máy tính, tài nguyên máy tính,
  • sự chạy máy tính,
  • hệ máy tính, hệ thống máy tính, hệ thống máy vi tính, digital computer system, hệ máy tính số, real time computer system, hệ máy tính thời gian thực, computer system architecture, kiến trúc hệ thống máy tính, computer...
  • ống đèn máy tính,
  • số không của máy tính,
  • máy tính trực tuyến,
  • máy tính vệ tinh, máy tính ngoại vi, peripheral computer interface (pci), giao diện máy tính ngoại vi
  • Danh từ, viết tắt là .PC: máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân, Kỹ thuật chung: máy tính cá nhân, handheld personal computer (hpc), máy tính cá nhân...
  • máy tính bỏ túi,
  • máy tính lượng tử, máy điện toán lượng tử, máy tính điện tử,
  • máy tính vạn năng,
  • máy tính cổng nối, máy tính cổng vào mạng,
  • máy toán giải trí,
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • máy tính chính, máy tính chủ, master computer system, hệ thống máy tính chủ
  • máy tính cơ, máy tính cơ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top