Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn concerned” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh
  • thể tích đã đổi thành trọng lượng,
"
  • mộng âm dương xẻ họng, mộng má kép,
  • đổi đồng phrăng sang đồng đô-la,
  • Idioms: to be filled with concern, vô cùng lo lắng
  • Idioms: to be condemned to the stake, bị thiêu
  • Idioms: to have no concern with sth, không có liên quan đến việc gì
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • Idioms: to have no concern in an affair, không có lợi gì trong một việc nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top