Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn informed” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • công nghiệp thiết bị thông tin,
  • đá phong thành,
  • đất có cốt, đất được gia cố,
  • tiết diện cong,
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • vành định chuẩn,
  • không gian định chuẩn,
  • sự tiếp xúc đều,
  • bàn cực đã hình thành, tấn địa hình,
  • răng hớt lưng định hình,
  • dao phay định hình, dao cắt định hình, dao định hình,
  • thép định hình, thép định hình, formed steel construction, kết cấu thép định hình
  • Danh từ: nhà thờ cải cách hà-lan,
  • thanh cốt thép có gờ,
  • cốt thép đai có gờ,
  • thám báo từ xa,
  • cốt thép có gờ,
  • thanh cốt thép bị biến dạng,
  • thanh thép tròn,
  • Idioms: to be informed of sb 's doings, biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top