Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labor” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • thị trường lao động,
  • phòng đẻ,
  • đẻ tự nhiên,
  • đẻ lâu,
  • bộ lao động,
  • nhu cầu lao động,
  • đau đẻ đau chuyển dạ,
  • sự luân chuyển lao động, sự lưu chuyển lao động,
  • tiền công thợ, nhân công,
  • sự thuê nhân lực, sự thuê sức lao động,
  • công việc lắp ráp ống,
  • giao kèo mậu dịch hạn chế,
  • sự phân công lao động,
  • chi phí lao động gián tiếp,
  • cơ chế đẻ,
  • / 'dei,leibə /, danh từ, việc làm công nhật,
  • lao động thông thường,
  • Danh từ: lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn), (sử học) lao động tự do (của những người không phải là nô lệ), Kinh tế:...
  • Danh từ: lao động không trực tiếp sản xuất,
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top