Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn let” Tìm theo Từ (3.017) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.017 Kết quả)

  • Ngoại động từ: cho thuê lại, cho mướn lại,
  • điều khoản thoái thác,
  • tập tem,
  • Thành Ngữ:, to let by, để cho đi qua
  • cho vào,đưa vào, Thành Ngữ:, to let in, cho vào, đưa vào
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
  • bỏ qua, không để ý, Thành Ngữ:, to let pass, bỏ qua, không để ý
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, let us say, chẳng hạn, giả dụ
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
  • Thành Ngữ: mở (máy), cho chạy (máy), tháo dây buộc trên tàu, to let go, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
  • Thành Ngữ:, to let loose, loose
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • cho thầu lại, cho thuê lại,
  • thùng xả,
  • dòng điện (người) chịu được,
  • mặc kệ nó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top