Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quarrel” Tìm theo Từ (365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (365 Kết quả)

  • thang ở khoang thượng đuôi,
  • nẹp trên hông xe,
  • sự cưa xả 1/4, sự cưa xả 1,
  • chỗ (chiếu) nghỉ cầu thang có bề dài bằng bề rộng nhịp thang,
  • cổ phiếu một phần tư (trăm), chứng khoán 1/4,
  • palăng của trục buồm,
  • phen phẩm của mỏ đá,
  • khu nhà ở,
  • Danh từ: (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn,
  • khu công nhân,
  • Thành Ngữ:, to espouse somebody's quarrel, o fight somebody's quarrel for him
  • trung tâm hành chính,
  • phần tư kênh,
  • Danh từ: ngày đầu quý,
  • được cưa tư,
  • gạch một phần tư,
  • phần tư con thịt,
  • kính bên (ở khung xe),
  • chiếu nghỉ, chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ trung gian, quarter landing, chiếu nghỉ ở khoảng 1, quarter landing (quarter-space landing ), chiếu nghỉ ở khoảng 1
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top