Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rosace” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • Danh từ: mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng,
  • / 'ɔbstəklreis /, Danh từ: (thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại,
  • vòng ngoài của ổ lăn, vòng ngoài ổ lăn, vòng ngoài ổ lăn bi,
  • Danh từ: cây hoa hồng; khóm hoa hồng,
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • Danh từ: nhà kính trồng hồng,
  • / ´rouz¸ræʃ /, như roseola,
  • Tính từ: có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng, rose-scented perfume, nước hoa có mùi hoa hồng
  • dao phay búp cầu,
  • nước hoa hồng,
  • danh từ, cây hoa trà, cây thanh trà,
  • Danh từ: cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn,
  • Danh từ: sóng thần, sóng thần, sóng thần,
  • hoa gió (trên bản đồ),
  • vòng rãnh ổ lăn, rãnh bạc đạn, vành cách ổ bi, vòng cách ổ lăn, vòng ổ bi,
  • đường, hào, mương, rãnh,
  • / ´dɔg¸rouz /, danh từ (thực vật học), hoa tầm xuân, cây hoa tầm xuân,
  • Danh từ: cuộc đua ngựa sau đó các ngựa đua đều được mua,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)
  • Danh từ: cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top