Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scathe” Tìm theo Từ (1.693) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.693 Kết quả)

  • tượng kỷ niệm,
  • dải phân tán,
  • đồ thị tán xạ, đồ thị điểm,
  • đọc phân tán, sự đọc phân tán,
  • biểu đồ phân tán, biểu đồ rải rác, biểu đồ từng điểm,
  • sự truyền tán sóng điện, lan truyền bằng tán xạ, truyền thông ngoài chân trời,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
  • / seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate, Hình Thái Từ: Toán...
  • (scato-) prefìx chỉ phâ,
  • / skæt /, nội động từ, (thông tục) đi đi; cút đi, danh từ, bản nhac jazz hát không thành lời, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: interjection, beat , flee , scoot , scram , shoo , singing...
  • khối cache, đơn vị nhớ,
  • bộ điều khiển cache,
  • đĩa nhớ đệm,
  • dòng cache, đơn vị nhớ,
  • bộ lưu trữ đệm, bộ nhớ truy cập nhanh,
  • máy tiện dùng mâm cặp, máy tiện dùng mâm cặp,
  • máy tiện tổ hợp,
  • trạng thái cưỡng bức,
  • điều kiện làm lạnh, trạng thái làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top