Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sell” Tìm theo Từ (3.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.208 Kết quả)

  • giếng sản xuất (kỹ thuật nâng tải), giếng sản xuất (khai thác dầu mỏ), giếng sản xuất,
  • giếng đang được làm sạch,
  • giếng hút nước,
  • giếng lượng tử,
  • Danh từ: phòng chúa (mối),
  • miếng bịt thủy tinh,
  • Danh từ: (động vật) hải cẩu,
  • tế bào dạng giao tử,
  • / ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ đồng nghĩa: adjective, bent on , bound and determined , constant , decided...
  • dăng kín khí, doăng kín khí, vành chèn (khí), đệm kín khí, mối hàn khí, mối bịt khí, van khí, đệm kín khí,
  • tế bào thầnkinh đệm,
  • nút bịt phân bậc,
  • vỏ hipa, vỏ yên ngựa,
  • tế bào sừng,
  • chuông nhiên liệu,
  • tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân,
  • tế bào mầm (tế bào sinh dục),
  • tế bào lớp hạt,
  • / ¸ha:f´sel /, Vật lý: pin bán phần, Điện lạnh: bán pin, Kỹ thuật chung: nửa pin, glass half-cell, pin bán phần thủy tinh,...
  • tế bào gan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top