Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shirting” Tìm theo Từ (812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (812 Kết quả)

  • / ´ʃi:tiη /, Danh từ: vật liệu để làm khăn trải giường, chăn, tấm để phủ mặt; tấm để lót, sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm, Cơ khí & công...
  • Danh từ: sự xẻ rãnh; xẻ dọc, sự xẻ khe, sự xẻ rãnh, sự xẻ rãnh, sự xẻ dọc,
  • Danh từ: sự tạo hạt, sự tạo hạt (kim loại),
  • / ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật phun toé,
  • / ´sta:tiη /, Danh từ: sự giật mình, sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành, Xây dựng: sự khởi động, sự khởi hành, sự bắt đầu,
  • / 'spɔ:tiη /, Tính từ: (thuộc) thể thao; có liên quan đến thể thao, có quan tâm đến thể thao, thích thể thao, có tinh thần thượng võ, thẳng thắn, tỏ ra trung thực, độ lượng,...
  • / ´swə:liη /, Tính từ: có xoáy; xoáy tít, Danh từ: sự tạo thành xoáy, Xây dựng: sự chảy xoáy, Kỹ...
  • / ´wə:liη /, Vật lý: sự chuyển động xoáy, Kỹ thuật chung: gió lốc,
  • / ´ʃi:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồng cỏ, nhà tranh vách đất, lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn), chuồng cừu,
  • sự cách li, vỏ bọc (cáp), vỏ chắn (điện cực),
  • miếng nêm, miếng chèn, sự chêm, sự chèn, sự đặt tấm đệm, sự đóng chêm,
  • Phó từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận,
  • sự di tần,
  • Tính từ: ve vãn; tán tỉnh,
  • / ´ʃʌntiη /, Danh từ: (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun, Giao thông & vận tải: dồn, dịch trên ga,...
  • / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top