Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stab” Tìm theo Từ (775) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (775 Kết quả)

  • / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê, Ngoại động từ: (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • tấm bản bên dưới (trong dầm hộp),
  • được đấu sao-sao, mạch đấu sao-sao,
  • (cái) dẫn lưu xavết mổ,
  • /tæb/, Danh từ: tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn), nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá), (từ mỹ, nghĩa mỹ) hoá đơn, (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông...
  • lập bảng có chọn lọc,
  • viết tắt, ( sta) nhà ga (nhất là trên bản đồ) ( station), victoria sta, ga victoria
  • được đấu sao-sao không, mạch đấu sao-sao không,
  • bản trần, tấm trần,
  • panen hình chữ u, tấm hình chữ u,
  • / ´kou¸sta: /, Danh từ: người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác), Ngoại động từ: sắp xếp (diễn viên) cùng đóng vai chính (với một...
  • tấm li-e, tấm bấc lie,
  • thanh chằng góc, thanh giằng góc,
  • / 'deistɑ: /, Danh từ: sao mai, (thơ ca) mặt trời, Kỹ thuật chung: sao mai,
  • tấm cách âm,
  • dây chằng cột buồm mũi,
  • Danh từ: (thiên văn học), (thông tục) chòm sao thiên lang,
  • định tinh, định tính,
  • bản móng, tấm móng, bản móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top