Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yonder” Tìm theo Từ (2.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.261 Kết quả)

  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • / ´wʌnsə /, Danh từ: (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật,
  • / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa,
  • / ´tounə /, Điện lạnh: chất liệu màu, mực tone, Kinh tế: bột màu (dùng trong máy sao chụp tĩnh điện),
  • / joudl /, Danh từ: sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim, Động từ: hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân...
  • / mɔnd /, danh từ, thế giới, xa hội, giới sang trọng,
  • / ´koudə /, Danh từ: người làm công tác mật mã, Toán & tin: bộ lập mã, bộ tạo mã, người lập giải mã, người lập mã, Điện...
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • / sɔnd /, Danh từ: khí cụ thăm dò, Đầu dò; máy dò, Xây dựng: khí cụ thăm dò, đầu dò, máy dò, Cơ - Điện tử: đầu...
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • Danh từ: sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện),
  • Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • bột mài,
  • vùng khí nhiệt động học,
  • bình chứa (không) khí,
  • lớp sừng động vật, vảy nhỏ trên da động vật, một tác nhân phổ biến gây ô nhiễm không khí trong nhà .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top