Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yonder” Tìm theo Từ (2.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.261 Kết quả)

  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • / ´houldə /, Danh từ: người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục, Đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay;...
  • / ´dʒɔində /, Danh từ: (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện),
  • / len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người cho thuê, người cho vay, người thực lợi, lender of last resort, người cho vay (có...
  • / ´saundə /, Danh từ: máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng, người dò, máy dò (chiều sâu của biển...), lợn rừng đực nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng, Toán...
  • / ´tində /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa), Từ đồng nghĩa: noun, fuel , kindling , punk , wood
  • người môi giới thế chấp,
  • / ´dɔdə /, danh từ, (thực vật học) dây tơ hồng, nội động từ, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho giặc, như pimp,
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • Phó từ: nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa, Toán & tin: dài hơn, lâu hơn, lâu hơn, wait a little longer, hãy đợi một chút nữa, no longer, không... nữa, that...
  • vỏ cứng,
  • / rɔndl /, như rondeau,
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • / ´sɔldə /, Danh từ: hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, Ngoại động từ: hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn,...
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´sʌndə /, Ngoại động từ: phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh), Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung:...
  • / 'jʌηkə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster, nhà quý tộc trẻ ở Đức,
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top