Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yonder” Tìm theo Từ (2.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.261 Kết quả)

  • Danh từ: người mở đường, người thám hiểm, người chỉ điểm, tên gián điệp, (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom);...
  • giá đỡ cách ly, giá cách điện, giá đỡ cách điện, đế cách điện,
  • trát hai lớp, vữa trát hai lớp,
  • người cho vay còn lại, cuối cùng,
  • thư mục giữ thư,
  • Danh từ: sữa bột, sữa khô, sữa khô,
  • tầng đáp xuống mặt đất,
  • / ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi,
  • / ´left¸hændə /, Danh từ: người thuận tay trái, cú đấm trái,
  • giá đỡ, tay quay,
  • giá đỡ nhăn,
  • chất hàn chì,
  • người giữ trái khoán, trái chủ để đương,
  • đoạn chương trình nạp, thủ tục tải,
  • giá (đỡ) khuôn, giá khuôn,
  • / ´mʌni¸lendə /, danh từ, kẻ cho vay lãi,
  • máy bốc xếp nhiều gàu,
  • máy chất tải kiểu ủi, máy bốc xếp kiểu cạp,
  • / ¸self´baində /, Danh từ: máy gặt bó,
  • máy bốc xếp một gàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top