Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yonder” Tìm theo Từ (2.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.261 Kết quả)

  • bỏ thầu xây cầu,
  • máy chất liệu kiểu gầu, máy bốc xếp kiểu gàu, Địa chất: máy bốc xếp kiểu gầu, conveyor type bucket loader, máy bốc xếp kiểu gàu quay
  • rìa bàn chải,
  • bộ chọn (tìm) đường gọi,
  • Danh từ: dụng cụ đo độ sâu của nước, rađa siêu âm,
  • viền chéo,
  • Địa chất: thợ gác cửa thông gió,
  • đầu cạp choòng, ống cặp mũi khoan,
  • bộ nạp động,
  • Danh từ: (y học) bột thuốc phòng bệnh để rắc,
  • máy xếp dỡ chạy điện,
  • Danh từ: người giữ trẻ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ,
  • máy nghiền xỉ, máy nghiền xỉ,
  • đường rải than xỉ,
  • đường rải xỉ,
  • Địa chất: máy liên hợp khai thác than, máy combai khấu than,
  • giá đỡ cuộn dây,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn, hộc giữ thẻ, giá giữ bản mạch, chủ thẻ,
  • người bán fomat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top