Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flinder” Tìm theo Từ (961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (961 Kết quả)

  • máy ngắm phổ dụng, kính ngắm phổ dụng,
  • / ´glaidə /, Nội động từ: lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian), Ngoại...
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • / ´lindən /, Danh từ: (thực vật học) cây đoan, Xây dựng: gỗ cây đoan,
  • vỏ cứng,
  • rađa độ cao,
  • máy đo thị lực, máy định vị, máy xác định vị trí,
  • cái đo xa, máy đo lường từ xa, máy viễn trắc, viễn trắc kế, máy đo khoảng cách, máy định cự ly,
  • máy phát hiện rò,
  • bộ lấy ảnh đảo,
  • kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh), kính ngắm xem thể thao,
  • sáp bọt,
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • / ´waində /, Danh từ: người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi), cây quấn, núm lên dây (của đồng hồ), Cơ - Điện tử: máy cuốn dây, núm vặn...
  • / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại động từ: sờ mó, Ăn tiền, ăn hối lộ, Đánh (đàn); búng (dây...
  • / ´haində /, Ngoại động từ: cản trở, gây trở ngại, hình thái từ: Kỹ thuật chung: trở ngại, Từ...
  • / ´slaidə /, Danh từ: người trượt tuyết, Xây dựng: con trượt, thanh trượt, thang trượt, khung trượt (để lấy điện cho tàu, xe), Cơ...
  • Danh từ: máy tìm phương hướng bằng rađiô,
  • máy đo tầm xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top