Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gloppy” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • Tính từ: bù xù, say mèm, say khước, giống bàn chải, Đầu tóc rối bù xù,
  • / 'gæpi /, Tính từ: có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở,
  • / ´gʌpi /, Danh từ ( số nhiều guppies): cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo,
  • / ´sɔpi /, Tính từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm), Kỹ thuật chung: đẫm nước, ẩm ướt, sũng...
  • / ´dʒipi /, Danh từ: người ai cập,
  • / 'glɔ:ri /, Danh từ: danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào...
  • / ´lu:pi /, Tính từ: có vòng, có móc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: hỗn hào, xấc xược, vô lễ, Tính từ: có môi mọng, môi bóng,
  • hội chứng bé lảo đảo,
  • lái đĩa (mềm),
  • điều khiển đĩa mềm,
  • ổ đĩa mềm,
  • bộ nạp đĩa mềm,
  • giấy nhẵn, giấy láng,
  • gió luôn đổi hướng,
  • sơn bóng,
  • bộ đọc đĩa mềm,
  • giấy ảnh bóng, giấy làm bóng, giấy láng, giấy lụa,
  • ảnh in giấy bóng,
  • biển động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top