Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go off on a tangent” Tìm theo Từ (27.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.551 Kết quả)

  • bãi công,
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • Thành Ngữ:, to fly/go off at a tangent, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
  • Idioms: to go on a pilgrimage, Đi hành hương
  • Idioms: to go on a voyage, đi du lịch xa bằng đường biển
  • Idioms: to go on a bender, chè chén linh đình
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát,
  • độ dài tiếp tuyến,
  • độ dốc sủa tiếp tuyến, hệ số góc của tiếp tuyến,
  • Thành Ngữ:, a near go, s? suýt ch?t
  • Thành Ngữ:, to go on a fool's errand, được giao làm một việc hoài công
  • Thành Ngữ:, to go back on a friend, phản bạn
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
  • Idioms: to go on a light diet, Ăn những đồ nhẹ
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • bắt đầu trực, đi trực,
  • đóng/ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top