Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand-walk” Tìm theo Từ (7.334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.334 Kết quả)

  • lớp phủ mặt vỉa hè,
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
  • ,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • tường gạch rưỡi,
  • Thành Ngữ:, more cider and less talk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • biêu đồ tay-trái-tay phải,
  • công tác lát gạch nền và tường,
  • hệ thống trụ và panen tường,
  • tường một gạch rưỡi,
  • lớp cát sỏi chuyển tiếp,
  • thiết bị lọc qua cát sỏi,
  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
  • lớp đệm vữa xi măng cát,
  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
  • dòng cát đá lở,
  • Thành Ngữ:, hard and fast rule, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top