Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home park” Tìm theo Từ (2.647) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.647 Kết quả)

  • bên cạnh; ở chung quanh, sai lạc; quá mức; kỳ dị, liên quan đến một khả năng thứ yếu; / giống như, hình thái ghép có nghĩa, nhảy dù, hình thái ghép tạo danh từ ( -para), số nhiều -paras, -parae, chỉ người...
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • lỗ lắp bugi vào máy, lỗ bugi,
  • / pa:k /, Danh từ: vườn hoa, công viên, vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn), khu vườn (khu đất lớn để công...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • bãi xe, Kỹ thuật chung: bãi đậu xe, bãi đỗ xe, Địa chất: bãi xe goòng, sân xe goòng,
  • công viên thiếu nhi,
  • / ´diə¸pa:k /,
  • Danh từ: công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng), công viên vui chơi-giải trí,
  • vườn đại dương,
  • Danh từ: vườn quốc gia, công viên quốc gia, vườn quốc gia, công viên quốc gia, national park service, sở công viên quốc gia
  • công viên phần mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top