Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Park

Nghe phát âm

Mục lục

/pa:k/

Thông dụng

Danh từ

Vườn hoa, công viên
Vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn)
Khu vườn (khu đất lớn để công chúng giải trí)
a national park
khu vườn quốc gia
a safari park
vườn thú ngoài trời
an amusement park
khu công viên vui chơi
Bãi (đậu xe, để pháo...)
Sân thể thao

Ngoại động từ

Khoanh vùng thành công viên
(quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi
Đỗ (xe...) ở bãi
( + oneself) ngồi xuống
Để lại ( ai/cái gì) tại một nơi trong một thời gian
park your luggage here while you buy a ticket
hãy để hành lý ở đây, trong lúc anh đi mua vé

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thung lũng núi cao

Xây dựng

đoàn xe
sân đỗ xe
sân sửa chữa

Điện

đỗ tại bãi

Kỹ thuật chung

khu
đỗ
đỗ lại
dừng
bãi đất
bãi đỗ xe
quảng trường
vườn hoa
industrial park
vườn hoa khu công nghiệp

Kinh tế

công viên
national park
công viên quốc gia
National Park Service
sở công viên quốc gia
science park
công viên khoa học
theme park
công viên vui chơi-giải trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
esplanade , estate , forest , garden , grass , green , grounds , lawn , lot , meadow , parkland , place , playground , plaza , pleasure garden , recreation area , square , tract , village green , woodland
verb
deposit , leave , line up , maneuver , order , position , put , seat , stand , station , store , commons , forest , grounds , meadow , playground , preserve , refuge , sanctuary , stop , woodland

Từ trái nghĩa

verb
back out , depart

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top