Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the pink” Tìm theo Từ (10.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.340 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • Thành Ngữ:, cold in the head, nhức đầu sổ mũi
  • / ´peniinðə´slɔt /, danh từ, máy bán hàng tự động,
  • đúng ở tâm,
  • áp lực trong lỗ rỗng,
  • độ bám trong điều kiện ẩm ướt,
  • Thành Ngữ:, in the open air, gi?a tr?i
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Thành Ngữ:, in the case of, đối với trường hợp của, về trường hợp của
  • trong điều kiện có lửa,
  • Thành Ngữ:, in the long run, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
  • giới hạn trung bình,
  • tính chất tính theo các biến số,
  • Thành Ngữ:, late in the day, quá trễ, quá muộn
  • Thành Ngữ:, leap in the dark, một hành động liều lĩnh mạo hiểm
  • sự sụt giá mạnh của đồng bảng anh,
  • sự ổn định bé, ổn định trong phạm vi nhỏ,
  • ứng suất trong thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top