Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay foundation” Tìm theo Từ (3.612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.612 Kết quả)

  • vật liệu của móng,
  • hệ số độ cứng của nền,
  • móng bằng khối xây,
  • nền dạng lưới,
  • móng đường,
  • móng cát, nền cát,
  • quỹ bảo trợ tư,
  • móng trụ, móng trụ,
  • nền cọc, móng cọc, móng cọc, bamboo pile foundation, móng cọc tre, batter pile foundation, móng cọc nghiêng, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, pipe-pile foundation, móng cọc ống, sand compaction pile foundation, móng...
  • móng mở rộng (về phía dưới),
  • móng dầm,
  • móng không cố kết,
  • móng gỗ, móng gỗ,
  • nền sâu, móng sâu, móng sâu,
  • móng đê,
  • nền đất để đặt móng, nền đất,
  • móng dạng chậu,
  • móng trên giếng chìm, móng giếng chìm, Địa chất: móng trên giếng chìm hơi ép, nền giếng chìm hơi ép,
  • móng công xôn,
  • móng dạng cột, móng trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top