Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay it out for” Tìm theo Từ (10.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.211 Kết quả)

  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, it/things warm for somebody, (thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • hàng ngày, ngày này qua ngày khác,
  • Thành Ngữ:, for crying out loud !, gì mà ầm ĩ thế!
  • Thành Ngữ:, to mark out for, chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)
  • Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to look out for, d? ý d?i ch? (m?t cái gì s? x?y d?n)
  • Thành Ngữ:, he will swing for it, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Thành Ngữ:, for crying out loud, làm gì mà ầm ĩ thế?
  • sai với công nghệ về mặt,
  • nhiệt độ ngắt mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top