Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay it out for” Tìm theo Từ (10.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.211 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • / 'leiaut /, Danh từ: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ...
  • giải ra, Kỹ thuật chung: chia ra, đập vỡ, làm vỡ, lát, phân ra, sắp đặt, trải, trình bày, vạch tuyến, Kinh tế: bố thí, chi tiền, chi tiền, xuất...
"
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
  • bố trí hệ thống đường ống,
  • thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng),
  • bố trí mặt bằng,
  • phương án qui hoạch, phương án quy hoạch, phương án thiết kế,
  • minium chì,
  • sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out, s?p d?t, b? trí (theo so d?)
  • sự bố trí (sơ đồ, quy hoạch, thiết kế....) tiêu biểu
  • bản quy hoạch đô thị, quy hoach thành phố,
  • sự bố trí nối tiếp,
  • sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung,
  • qui hoạch chung, quy hoạch chung, bố trí chung, qui hoạch chung,
  • ký tự trình bày, ký tự xếp đặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top