Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Light brown” Tìm theo Từ (2.460) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.460 Kết quả)

  • đường nâu sáng,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu, the brown bầy chim đang bay, Ngoại động từ: nhuộm...
  • quáng gà,
  • quyền có ánh sáng,
  • đèn cabin máy bay,
  • nâu bismarck (thuốc nhuộm aniline),
  • Danh từ: Đảng viên đảng quốc xã ( Đức),
  • sự cặp kè (lận) theo túi giấy nâu, tự mang đồ ăn trưa,
  • than nâu, Danh từ: than bùn, Địa chất: than nâu,
  • dầu nâu,
  • thuốc nổ có khói,
  • sự mục nâu,
  • cám đen,
  • Danh từ: Đường nâu (chưa tinh chế hẳn), Kinh tế: đường nâu, golden brown sugar, đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm), light-brown sugar, đường...
  • Tính từ: nâu sẫm,
  • / ´nʌt´braun /, tính từ, nâu sẫm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top