Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like new” Tìm theo Từ (4.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.720 Kết quả)

  • học thuyết keynes mới,
  • Tính từ: mới tạo ra, mới lập ra, mới đập, mới đúc (tiền),
  • / ´nju:¸leid /, tính từ, mới đẻ, tươi (trứng),
  • Tính từ: (tiếng địa phương) mới toanh,
  • / ´brænd´nju /, Tính từ: mới toanh, Từ đồng nghĩa: adjective, new
  • xây [mới xây], Tính từ: mới xây, xây lại,
  • Tính từ: mới đến,
  • Danh từ: người mới đến,
  • nguồn mới, bất kì nguồn cố định nào được xây dựng hay bổ sung sau khi những quy định về tiêu chuẩn hoạt động đã được đưa ra.
  • rượu táo mới,
  • lần xuất bản mới, ấn bản mới,
  • khối u,
  • đơn đặt hàng mới,
  • mẫu mã mới, tập quán (tiêu xài) mới,
  • đất mới,
  • dạng thức mới,
  • Danh từ: khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước, thành phố mới, freestanding new town, thành phố mới độc lập
  • Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts, quà tết, new year's greetings [[[wishes]]], lời chúc tết
  • Tính từ: mới nở (hoa),
  • Tính từ: hiện đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top