Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like new” Tìm theo Từ (4.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.720 Kết quả)

  • dòng mới,
  • usenet,
  • ký tự sang dòng,
  • kí tự xuống dòng,
  • đường dây mới,
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • tân kinh tế vĩ mô mới,
  • ký tự xuống dòng,
  • ký tự xuống dòng,
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • ký tự xuống dòng cần có,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • nét riêng, vẻ,
  • / ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh
  • Tính từ: mới rơi ( tuyềt), mới sinh (thú vật),
  • quan điểm tân chính thống,
  • chủ nghĩa thực dân mới,
  • sữa tươi,
  • đồng xu penny mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top