Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long illness” Tìm theo Từ (1.089) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.089 Kết quả)

  • ghế dọc,
  • Tính từ: Ít có khả năng thành công, Danh từ: (điện ảnh) sự quay toàn cảnh, hành động nguy hiểm nhưng nếu thành công sẽ được thưởng hậu,
  • trạng thái dài,
  • chuỗi dài, sợi dài,
  • Danh từ: bộ bài cùng hoa, Điểm nổi bật, điểm vượt trội, Từ đồng nghĩa: noun, forte , good points , likable trait , m
  • Tính từ: kéo dài, dài ra,
  • cung dài, hồ quanh đai, hồ quang dài,
  • Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • / ´lɔη¸bil /, danh từ, (động vật học) chim dẽ giun,
  • có cánh dài (quạt),
  • Tính từ: khao khát từ lâu, a long-cherished hope, một hy vọng ôm ấp từ lâu
  • Danh từ: quần áo của trẻ còn ẵm ngửa,
  • Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa: noun, the long-windedness of an editorial,...
  • Tính từ: có lông dài (cừu),
  • Danh từ số nhiều: cái địu trẻ con,
  • cuống phiếu lãi dài hạn,
  • Danh từ: ngón tay giữa,
  • hình thức chi tiết,
  • Danh từ: người sống lâu,
  • / ´lɔη´pleiiη /, tính từ, (nói về dĩa hát) chơi đến ba mươi phút một mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top